请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày lành
释义
ngày lành
好日子 <吉利的日子。>
吉日 <迷信的人指吉利的日子。>
ngày lành tháng tốt.
吉日良辰。
佳节 <欢乐愉快的节日。>
良辰 <美好的日子。>
ngày lành.
良辰吉日。
随便看
có mực
có nam có nữ
cóng
có nghĩa
có nghĩa là
có nghị lực
có ngày gặp nhau
có ngăn có nắp
có người
có người có ta
có người nói
có ngọn
có ngụ ý
có nhiệt tình
có nhà
có nhân
có nhẽ
có nói mà chẳng có làm
có năng khiếu về
có năng lực
có nơi
có nề nếp
có nọc
cóp
có phép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 21:25:46