请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày làm việc
释义
ngày làm việc
工作日 <按规定应该工作的日子。>
劳动日 <计算劳动时间的单位, 一般以八小时为一个劳动日。>
随便看
giữ nhà
giữ nhà giữ nước
giữ nước
giữ nước lũ
giữ rất kín đáo
giữ rịt
giữ sức khoẻ
giữ tay lái
giữ thai
giữ thân
giữ thể diện
giữ tiếng
giữ tiết
giữ tiết tháo
giữ trai
giữ trong lòng
giữ tròn
giữ trật tự
giữ trẻ
giữ tươi
giữ việc
giữ vững
giữ đúng
giữ được
giữ đạo hiếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:23