请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá trớn
释义
quá trớn
出轨 <(言语行动)出乎常规之外。>
出圈儿 <比喻越出常规。>
大发 <超过了适当的限度; 过度(后面常跟'了'字)。>
偏激 <(意见、主张等)过火。>
过分; 过火 <(说话、做事)超过一定的程度或限度。>
随便看
bánh tổ
bánh tổ ong
bánh vẽ
bánh vừng khô
bánh xa-xi-ma
bánh xe
bánh xe cuốn dây cáp
bánh xe có cánh quạt
bánh xe dẫn động
bánh xe khía
bánh xe không căm
bánh xe lòng máng
bánh xe lịch sử
bánh xe lồi
bánh xe phụ
bánh xe quay kèm
bánh xe quay tay
bánh xe răng cưa
bánh xe tiện đồ gốm
bánh xe truyền động
bánh xe trước đầu máy
bánh xu-xê
bánh xuân
bánh xèo
bánh xích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 14:45:30