请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu xanh đậu
释义
màu xanh đậu
豆绿; 豆青 <像青豆一样的绿色。>
随便看
cày bước
cày bừa
cày bừa trồng trọt
cày bừa vụ thu
cày bừa vụ xuân
cày bừa xong
cày cuốc
cày cạy
cày cấy
cày cục
cày hai bánh hai lưỡi
cày hai bánh một lưỡi
cày khai đường
cày kiểu mới
cày luống
cày lật
cày lật gốc
cày lật đất
cày máy
cày mộng đầu năm
cày một xe
cày ngả
cày ngầm
cày nông
cày năm lưỡi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:46:24