请输入您要查询的越南语单词:
单词
quá đa
释义
quá đa
过多 <过分或过量。>
过渡 <事物由一个阶段或一种状态逐渐发展变化而转入另一个阶段或另一种状态。>
随便看
đĩa khoá đường
đĩa men
đĩa mật
đĩa nhạc
đĩa ném
đĩa phản xạ
đĩa quay
đĩa quét
đĩa sắt
đĩa số
đĩa to
đĩa trà
đĩa tuyến
đĩa xích
đĩa đệm
đĩ bợm
đĩ lậu
đĩ ngựa
đĩnh
đĩnh ngộ
đĩnh đạc
đĩ thoã
đĩ điếm
đĩ đực
đũa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 1:35:45