请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường công danh
释义
đường công danh
前程 <旧时指读书人或官员企求的功名职位。>
随便看
mắt kính
mắt la mày lét
mắt lim dim
mắt long lanh
mắt long lên
mắt loà
mắt loà chân chậm
mắt lác
mắt lão
mắt lé
mắt mù
mắt mại
mắt một mí
mắt mờ
mắt mờ chân chậm
mắt mở trừng trừng
mắt nhập nhèm
mắt nhắm mắt mở
mắt nổ đom đóm
mắt phượng
mắt phượng mày ngài
mắt quần chúng sáng suốt
mắt say lờ đờ
mắt sáng
mắt sáng như đuốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:05:45