请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường dài
释义
đường dài
长途 <路程遥远的; 长距离的。>
du lịch đường dài.
长途旅行。
điện thoại đường dài.
长途电话。
Tôi muốn gọi điện thoại đường dài đi Ca-na-đa.
我要往加拿大打一个长途电话。 远程 <路程远的。>
vận tải đường dài
远程运输。
随便看
hợp lòng hợp sức
hợp lòng người
hợp lô-gích
hợp lý
hợp lý hoá
hợp lưu
hợp lại
hợp lẽ
hợp lệ
hợp lực
hợp miệng
hợp mưu
hợp mưu hợp sức
hợp mốt
hợp nghi
hợp nghị
hợp nguyện vọng
hợp ngữ
hợp nhau
hợp nhu cầu
hợp nhãn
hợp nhất
hợp nhẽ
hợp phách
hợp pháp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:09:06