请输入您要查询的越南语单词:
单词
đường dài
释义
đường dài
长途 <路程遥远的; 长距离的。>
du lịch đường dài.
长途旅行。
điện thoại đường dài.
长途电话。
Tôi muốn gọi điện thoại đường dài đi Ca-na-đa.
我要往加拿大打一个长途电话。 远程 <路程远的。>
vận tải đường dài
远程运输。
随便看
làn điệu cao
làn điệu Nam Khúc
làn điệu thổi
Lào
Lào Cai
lào rào
lào xào
làu
làu bàu
làu làu
làu nhàu
làu thông
là xong
là đà
là đối thủ
lá
lá bài
lá bùa
lá bùa bảo mệnh
lá bẹ
lác
lách
lách chách
lách cách
lách mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:35