请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời chú giải
释义
lời chú giải
批注 <指批评和注解的文字。>
注脚; 注解 <解释字句的文字。>
phàm những câu chữ khó hiểu trong sách đều có lời chú giải.
凡是书内难懂的字句, 都有注解。 注文 <注解的文字。>
随便看
bàn luận sôi nổi
bàn luận sơ qua
bàn luận tập thể
bàn luận viển vông
bàn là
bàn làm việc
bàn là điện
bàn lò
bàn lại
bàn mài
bàn máy
bàn máy cưa
bàn máy may
bàn mảnh
bàn mổ
bàn nhỏ
bàn nhỏ uống trà
bàn nàn
bàn nêm
bàn nạo
bàn nện đất
bàn phân dây
bàn phím
bàn phôi
bàn qua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:49:01