请输入您要查询的越南语单词:
单词
giúp một tay
释义
giúp một tay
搭手 <替别人出力; 帮忙。>
giúp một tay.
搭把手。
一臂之力 <指其中的一部分力量或不大的力量。>
随便看
chính thể chuyên chế
chính thống
chính thống đạo Nho
chính thức
chính thức bái sư
chính truyền
chính trào
chính trị
chính trị dân chủ
chính trị gia
chính trị học
chính trị khắc nghiệt
chính trị kinh tế học
chính trị kinh tế học tiểu tư sản
chính trị kinh tế học tư sản cổ điển
chính trị phạm
chính trị viên
chính trị và pháp luật
chính trực
chính tà
chính tâm
chính tình
chính tích
chính tông
chính tả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:36:35