请输入您要查询的越南语单词:
单词
giúp kẻ ác làm điều xấu
释义
giúp kẻ ác làm điều xấu
助桀为虐 <比喻帮助坏人做坏事。也说助纣为虐。(桀是夏朝的末了一个王, 纣是商朝的末了一个王, 相传都是暴君)。>
随便看
độ tạo bọt
độ tỉ lệ
độ từ dư
độ từ hoá
độ tự cảm
độ uốn cong
độ vong
độ vòng
điều mừng
điều nghiên
điều nghiên địa hình
điều nhiệm
điều nói trước
điều phái
điều phối
điều phối sử dụng
điều phối viên
điều quan trọng
điều quy
điều quy định
điều quân trở về
điều răn
điều rắc rối
điều sỉ nhục
điều thiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 14:22:00