请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân đội đóng giữ
释义
quân đội đóng giữ
驻军 <(在某地)驻扎的军队。>
随便看
Pha-ra-ông
Pha-ra-đây
pha thuốc
pha tiếng
pha trà
pha trò
pha trộn
pha tạp
phau
phau phau
phay
phay đứt gãy
pha đèn
pha đồ dỏm vào
phe
phe bảo thủ
phe cánh
phe hữu
phe mình
phen
Phenatrene
phenol
phe phái
phe phái chính trị
phe phẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:59:02