请输入您要查询的越南语单词:
单词
trộm cắp lừa đảo
释义
trộm cắp lừa đảo
盗骗 <盗窃和骗取。>
trộm cắp lừa đảo tài sản quốc gia là hành vi phạm tội.
盗骗国家财产是犯罪行为。
随便看
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
đi thẳng
đi thẳng vào vấn đề
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
đi trước
đi tu
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
tính toán lại
tính toán mọi cách
tính toán như thần
tính toán nhỏ nhặt
tính toán ra
tính toán rành mạch
tính toán sơ lược
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 22:39:24