请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thuộc về
释义 thuộc về
 落; 属 <归属。>
 chính quyền thuộc về tay nhân dân.
 政权落在人民手里了。
 nhiệm vụ vinh quang này thuộc về tổ chúng ta.
 经过争取, 这个光荣任务才落到咱们组里。
 thắng lợi cuối cùng thuộc về chúng tôi!
 胜利终属我们!
 属于; 归; 归属 <归某一方面或为某方所有。>
 lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
 中华人民共和国的武装力量属于人民。
 công lao thuộc về mọi người.
 功劳归大家
 những thứ này thuộc về anh.
 这些东西归你。
 着落 <事情责成某人负责办理。>
 归功 <把功劳归于某个人或集体。>
 tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
 一切成就和荣誉都归功于党和人民。
 vinh quang thuộc về tổ quốc.
 光荣归于祖国。
 归于 <属于(多用于抽象事物)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 20:13:30