请输入您要查询的越南语单词:
单词
cân xứng
释义
cân xứng
相称 <事物配合起来显得合适。>
xem thêm
tương xứng
随便看
xúc tác
xúc tích
xúc xiểm
xúc xích
xúc xắc
xúc động
xúc động lòng người
xúc động phẫn nộ
xúc động rơi lệ
xúc động và phẫn nộ
xú danh
xúi bẩy
xúi bẩy gây chuyện
xúi giục
xúi giục làm loạn
xúi quẩy
xú khí
xú lão cửu
xúm lại
xúm quanh
xúm đến
xúp
xú uế
xăm
xăm hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:27:46