请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuở nọ
释义
thuở nọ
新近; 近来; 最近; 不久前 <指过去不久到现在的一段时间。>
随便看
đoạ
đoạn
đoạn bỏ không
đoạn chót
đoạn cuối
đoạn cuối trực tràng
đoạn căn
đoạn dưới
độ võng
độ vĩ
độ vững bền
độ xiên
độ xoắn
độ điệp
độ đo
độ đóng băng
độ đặc
độ ẩm
độ ẩm của đất
độ ẩm thích hợp
độ ẩm tuyệt đối
độ ẩm tương đối
độ ổn tướng
đớ
đớ họng đớ lưỡi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:39:04