请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuỷ vực
释义
thuỷ vực
水域 <指海、河、湖(从水面到水底)的一定范围。>
随便看
trúng độc
trú ngụ
trú phòng
trú quán
trú quân
trú sở
trút
trút bỏ
trút căm phẫn
trút cơn giận dữ
trút giận
trút hết
trút hết tâm huyết
trút ra
trút trách nhiệm
trút vào
trút vạ
trút xuống
trú túc
trút được gánh nặng
trú tại
trú tạm
trú đông
trú ẩn
trăm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:22:49