请输入您要查询的越南语单词:
单词
phình to
释义
phình to
肥大 <人体的某一脏器或某一部分组织, 由于病变而体积增加。>
膨; 胀; 膨胀; 发胀 <由于温度增高或其他因素, 物体的长度或体积增加。参看(线膨胀)、(体膨胀)。>
随便看
trường dân lập
trường dạ
trường dạy nghề
Trường Giang
Trường Giang Tam Hiệp
trường giáo dưỡng
trường hận
trường học
trường học cũ
trường học miễn phí
trường hợp
trường hợp bất khả kháng
trường hợp cá biệt
trường hợp ngoại lệ
trường hợp đặc biệt
trường kiếm
trường kỳ
trường kỳ kháng chiến
trường kỷ
trường kỹ thuật
trường làng
trường mâu
trường mùa đông
trường phái
trường quy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:02:12