释义 |
thà | | | | | | 宁; 宁可; 宁肯; 宁愿; 情愿 <表示比较两方面的利害得失后选取的一面(往往跟上文的'与其'或下文的'也不'相呼应)。> | | | thà chết chứ không chịu khuất phục. | | 宁死不屈。 | | | thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục | | 宁为玉碎, 不为瓦全(比喻宁愿壮烈地死去, 不愿苟且偷生)。 | | | thà hy sinh chứ không chịu rút lui. | | 宁愿牺牲, 也不退却。 且 <尚且。> |
|