请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thà
释义 thà
 宁; 宁可; 宁肯; 宁愿; 情愿 <表示比较两方面的利害得失后选取的一面(往往跟上文的'与其'或下文的'也不'相呼应)。>
 thà chết chứ không chịu khuất phục.
 宁死不屈。
 thà làm ngọc nát, còn hơn làm ngói lành; chết trong còn hơn sống đục
 宁为玉碎, 不为瓦全(比喻宁愿壮烈地死去, 不愿苟且偷生)。
 thà hy sinh chứ không chịu rút lui.
 宁愿牺牲, 也不退却。 且 <尚且。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:40:29