请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành công tức thì
释义
thành công tức thì
马到成功 <战马一到就取胜, 形容人一到马上取得成果。>
随便看
tuần kiểm
tuần la
tuần lễ
tuần lễ nhỏ
tuần lệ
tuần nhật
tuần phiên
tuần phòng
tuần phòng bờ biển
tuần phủ
tuần san
tuần sát
tuần sơ phục
tuần tiết
tuần tiễu
tuần tra
tuần tra ban đêm
tuần tráng
tuần trăng
tuần trăng mật
tuần tự
tuần đinh
tuần đêm
tuẫn
tuẫn chức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 6:22:04