请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội tụ
释义
hội tụ
辐辏 <形容人或物聚集像车辐集中于车毂一样。>
合流 <学术、艺术等方面的不同流派融为一体。>
汇; 汇合。<(水流)聚集; 会合。>
nơi trăm sông hội tụ
百川所汇。
会聚 ; 汇聚 <聚集。也作汇聚。>
荟萃 <(英俊的人物或精美的东西)会集; 聚集。>
总汇 <汇合在一起的事物。>
nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
人民是智慧的海洋, 力量的总汇。
随便看
bình giả
bình gốm đựng rượu
bình hoa
bình hoà
bình hành
bình hút khô
bình hương
bình khang
bình khí đá
nghiên cứu học vấn
nghiên cứu khoa học
nghiên cứu kỹ
nghiên cứu kỹ và thực hiện
nghiên cứu ngữ pháp
củ khoai môn
củ khoai sọ
củ kiệu
củ loa kèn
củ lạc
củ mài
củn
củng
củng cố
củng cố trận địa
củng mô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:06:06