请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội đảng
释义
hội đảng
会党 <清末以反清复明为宗旨的一些原始形式的民间秘密团体的总称。如哥老会、三合会等。>
随便看
loã thể
loè
loè bịp
loè loẹt
loè thiên hạ
loè đời
loé
loé lên
loé mắt
loé sáng
loét
loét dạ dày
loăn xoăn
loạc choạc
loại
loại bạc
loại bỏ
loại bỏ khó khăn
loại bỏ sự nghi ngờ
loại bỏ tư tưởng xấu
loại cây
loại cây ưa sáng
loại cây ẩn hoa
loại dỏm
loại hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:48:20