请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành lập
释义
thành lập
成立; 设立 <(组织、机构等)筹备成功, 开始存在。>
创立; 创建 <初次建立。>
创世 <采取创办事物的第一步行动或第一次创办的行动。>
搭建 <建立(组织机构)。>
起 <建立。>
确立 <稳固地建立或树立。>
组建 <组织并建立(机构、队伍等)。>
thành lập đoàn kịch.
组建剧团。
thành lập đội đột kích.
组建突击队。
随便看
căn nguyên
căn nhà
căn nhà nhỏ bé
căn nợ
căn phòng lịch sự
căn số
căn số bậc ba
căn số bậc hai
căn số hư
căn số thực
căn số vô tỷ
căn thức
căn tin
căn tính
căn tố
căn vô nghĩa
căn vô tỷ
căn vặn
cũ
cũ càng
cũi
cũi bát
cũi chó
cũi giam
cũi nhốt tù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:20:16