请输入您要查询的越南语单词:
单词
cũi
释义
cũi
槛; 囚笼; 囚人 <古代解送或囚禁犯人的木笼。>
牢笼 <关住鸟兽的东西。比喻束缚人的事物。>
柙 <关野兽的笼子, 旧时也用来拘禁罪重的犯人。>
随便看
Đức Thọ
đ
đa
đa cảm
đa diện
đa diện đều
đa dâm
đa dạng
vai trò
vai võ phụ
vai vế
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
va-li xách tay
Valletta
Va-lét-ta
va-lê-rát
van
van an toàn
va-na-đi-um
van bi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:27:09