请输入您要查询的越南语单词:
单词
căn số thực
释义
căn số thực
数
实根。
随便看
cùng nỗ lực
cùng phát một lúc
cùng phát sinh
cùng phòng
cùng phương hướng
cùng phạm tội
cùng quan điểm
cùng quay
cùng quyết định
cùng quá hoá liều
cùng quê
cùng quản lý
phóng nhanh
phóng pháo
phóng sinh
phóng sự
phóng sự truyền hình
phóng tay
phóng thanh
phóng thuỷ lôi
phóng thích
phóng to
phóng túng
phóng tầm mắt
phóng tầm mắt nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:12:37