请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
 败 <破旧; 腐烂; 凋谢。>
 陈; 陈旧; 故 <时间久的; 旧的。>
 loại bỏ cái cũ, tìm ra cái mới.
 推陈出新。
 những thiết bị này tuy là có cũ một chút nhưng vẫn còn dùng được.
 这些设备, 虽然有点儿陈旧, 但还能使用
 địa chỉ cũ
 故址。
 quê cũ; cố hương
 故乡。
 y nguyên như cũ
 依然故我。
 故道 <水流改道后的旧河道。>
 lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
 黄河故道。
 旧 <过去的; 过时的(跟'新'相对)。>
 kinh nghiệm cũ.
 旧经验。
 xã hội cũ.
 旧社会。
 旧案 <过去的条例或事例。>
 老 <很久以前就存在的(跟'新'相对)。>
 nhà máy cũ.
 老厂。
 bạn cũ.
 老朋友。
 căn cứ địa cũ.
 老根据地。
 前 <过去的; 较早的(指时间, 跟'后'相对)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:03:38