请输入您要查询的越南语单词:
单词
búi tóc
释义
búi tóc
粑粑头 <旧时妇女梳的圆髻。也叫"粑粑髻"。>
鬟 <妇女梳的环形的发鬓。>
búi tóc
云鬟
髻 <在头顶或脑后盘成各种形状的头发。>
búi tóc.
抓髻。
búi tóc hình cánh bướm.
蝴蝶儿髻。
上头 <旧时女子未出嫁时梳辫子, 临出嫁才把头发拢上去结成发髻, 叫做上头。>
纂; 纂儿 <妇女梳在头后边的发髻。>
发髻。<头发的一种光滑的结、卷或安排, 用真发或假发做成。置于头的后部, 尤置于颈背部。>
随便看
giấy uỷ nhiệm
giấy uỷ quyền
giấy vay
giấy vay nợ
giấy viết bản nháp
giấy viết bản thảo
giấy viết thư
giấy vàng
giấy vàng bạc
giấy vào cửa
giấy vân mẫu
giấy vơ-lanh
giấy vẽ
giấy vệ sinh
giấy xin
giấy xin phép nghỉ
giấy xác nhận
giấy ô vuông
giấy ăn
giấy ăn xin
giấy Đạo Lâm
giấy đi đường
giấy đánh máy
giấy đính kèm
giấy đăng ký kết hôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 4:25:22