请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 búng
释义 búng
 蹦 <东西弹起。>
 anh ta ngồi xổm xuống, dùng sức búng một cái, nhảy xa luôn sáu bảy thước
 他蹲下身子, 用力一蹦, 就蹦了六七尺远 弹 <用手指拨弄或敲打, 使物体振动。>
 búng một phát là té lăn quay
 一弹即倒。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:19:46