请输入您要查询的越南语单词:
单词
búng
释义
búng
蹦 <东西弹起。>
anh ta ngồi xổm xuống, dùng sức búng một cái, nhảy xa luôn sáu bảy thước
他蹲下身子, 用力一蹦, 就蹦了六七尺远 弹 <用手指拨弄或敲打, 使物体振动。>
búng một phát là té lăn quay
一弹即倒。
随便看
yêu cầu cực cao
yêu cầu quá đáng
yêu cầu viết bài
yêu cầu văn hoá phẩm
yêu cầu đạt đến
yêu cổ
yêu dấu
yêu ghét
yêu hơn
yêu kiều
yêu ma quỷ quái
yêu ma tinh quái
yêu mến
yêu một phía
yêu nghiệt
yêu nhau
yêu nước
yêu nồng nàn
yêu quái
yêu quý
yêu say đắm
yêu sách
yêu sâu sắc
yêu tha thiết
yêu thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:38:29