请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư trả lời
释义
thư trả lời
复信; 回音; 回书 <答复的信; 回话。>
thư gửi đi đã lâu, vẫn chưa nhận được thư trả lời.
信寄出很久了, 还没有收到复信。
随便看
bẻ họe
bẻ lái
bẻ lại
bẻ lẽ
bẻm mép
bẻo
bẻo beo
bẻo lẻo
bẻ quế
bẻ vặn
bẻ vẹo
bẻ xiềng
bẽ bàng
bẽ mặt
bẽn lẽn
bẽo
bế
bế bồng
bế kinh
bế môn
bế môn canh
bế môn tạ khách
bế mạc
bến
bến bờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:17