请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư từ qua lại
释义
thư từ qua lại
通信 <用书信互通消息, 反映情况等。>
通邮 <(国家、地区之间)有邮件来往。>
随便看
thiếp tâm
thiếp tập vẽ
thiếp vàng
thiếp đi
thiết
thiết bị
thiết bị bảo hiểm điện
thiết bị chắn gió
thiết bị chỉnh lưu
thiết bị chống sét
thiết bị cản gió
thiết bị lá sách
thiết bị lọc
thiết bị ngăn
thiết bị sưởi ấm
thiết bị thông gió
thiết bị trên tàu
thiết bị vệ sinh
thiết bị điện
thiết bị đo độ cao
thiết cận
thiết cốt
thiết diện
thiết diện vô tư
thiết dụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:46:51