请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhảy dài
释义
nhảy dài
跳远; 跳远儿 <田径运动项目之一, 有急行跳远、立定跳远两种, 通常指急行跳远, 运动员按照规则, 经助跑后向前跃进沙坑内。>
随便看
cưa sọc
cưa tay
cưa thép
cưa tròn
cưa vòng
cưa xẻ
cưa đuôi chuột
cư dân
cư dân thành phố
cư lưu
cưng
cưng chiều
cưng chiều từ nhỏ
cưng cứng
khoe
khoe chữ
khoe công
khoe của
khoe danh
khoe giàu
khoe khoang
nuôi dưỡng
nuôi dạy
nuôi dạy tốt
nuôi giận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:18