请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
释义
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
抛物面反射器。
随便看
bọ xít
bọ đa
bỏ
bỏ bu
bỏ bê
bỏ bùa
bỏ bùa mê
bỏ bú
bỏ bẵng
bỏ bố
bỏ bớt
bỏ cha
bỏ chạy
bỏ con giữa chợ
bỏ cuộc
bỏ công bỏ việc
bỏ công sẽ có thành quả
bỏ công sức
bỏ cũ lấy mới
bỏ cũ lập mới
bỏ cũ thay mới
bỏ cũ đón mới
bỏ cấm vận
bỏ dạy
bỏ dở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:47:01