请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
释义
máy phản chiếu hình pa-ra-bôn
抛物面反射器。
随便看
chữ viết sai
chữ viết tay
chữ viết trên bia mộ
chữ viết tắt
chữ viết âm tố
chữ viết đúng
lò tôi luyện
lò vi ba
lò vi sóng
lò vôi
lò xay bột mì
lò xo
lò xo giảm xóc
lò ép dầu
lò điện
lò đúc
lò đường
lò đất
lò đứng
lò ấp
ló
lóc
lóc cóc
lóc ngóc
lóc nhóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:14:48