请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ xuống
释义
hạ xuống
跌落 <(价格、产量等)下降。>
回落 <(水位、物价等)上涨后下降。>
mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
水位已回落到警戒线以下。 降落 <落下; 下降着落。>
落 <使下降。>
下降; 下落 <从高到低; 从多到小。>
随便看
ngang sức nhau
ngang tai
ngang trái
ngang trời dọc đất
ngang tài ngang sức
ngang tàng
ngang tàng bạo ngược
ngang vai
ngang vai ngang vế
ngang vai vế
ngang và dọc
ngang với
ngang đầu cứng cổ
nganh ngảnh
ngao
ngao du
Ngao Dương
ngao ngán
ngao sò
Nga Sơn
Nga truật
Nga văn
ngay
ngay... cũng
ngay cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:11:25