请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ xuống
释义
hạ xuống
跌落 <(价格、产量等)下降。>
回落 <(水位、物价等)上涨后下降。>
mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
水位已回落到警戒线以下。 降落 <落下; 下降着落。>
落 <使下降。>
下降; 下落 <从高到低; 从多到小。>
随便看
quần đảo Nam Dương
quần đảo Xô-lô-môn
quần ống chẽn
quần ống túm
quầy
quầy bán lẻ
quầy bán quà vặt
quầy bán rượu
quầy bán tương
quầy báo
quầy rượu
quầy thu tiền
quẩn
quẩn quanh
quẩy
quẩy quẩy
quẫn
quẫn bách
quẫn cấp
quẫn trí
quẫy
quận công
quận mã
quật
quật cường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:54:01