请输入您要查询的越南语单词:
单词
hải báo
释义
hải báo
海豹 <构成海豹科(Phocidae)与海狮科(Otariidae)的许多种海栖食肉类哺乳动物的任一种, 主要生活在凉爽的海滨或浮水上, 上岸交配产仔, 以鱼或其它海产动物为食, 四肢已变化为有蹼的鳍, 基本上适于游泳, 人 们为了取其皮毛、皮革和油脂曾经大量猎捕。>
随便看
máy hiện hình quang học
máy hiện sóng
máy hiệu chính
máy hoàn xạ
máy hàn chấm
máy hàn xì
máy hàn điện
máy hát
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
máy hút
máy hút bụi
máy hơi nước
máy hơi ép
máy hơi đốt
sóng lọc
sóng mũi
sóng mặt phẳng
sóng mặt đất
sóng ngang
sóng người
sóng ngầm
sóng ngắn
sóng ngắn và trung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:45:29