请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy quang phổ
释义
máy quang phổ
摄普仪 <能把光线分解成光谱, 并拍摄成照片的光学仪器。>
随便看
vệ tin thông tin
vệt máu
vệt nước
vệt nước mắt
vệt đen
vệ đội
vỉ
vỉa
vỉa cũ
vỉa cụt
vỉa dầu
vỉa hè
vỉa kẹp
vỉa lò
vỉa than
vỉ hấp
vỉ lò
đề án
đề đa
đề điệu
đề đạt
đề đốc
đề ước
để
để...
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 17:28:33