请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ (văn) trống đá
释义
chữ (văn) trống đá
石鼓文 <石鼓上刻的铭文或石鼓上铭文所用的字体, 叫石鼓文。石鼓是战国时秦国留存下来的文物, 形状略象鼓, 共有十个, 上面刻有四言诗铭文。唐代初年在今陕西凤翔县发现, 现存北京。>
随便看
thẹo
thẹp
thẹp cam
thẻ
thẻ bài
thẻ bói
thẻ công tác
thẻ gỗ
thẻ kẹp sách
thẻ làm dấu sách
thẻ mượn sách
thẻo
thẻ ra vào
thẻ thông hành
thẻ tre
thẻ tre và lụa
thẻ tu hành
thẻ vàng
thẻ xanh
thẻ Đảng
thẻ đánh bạc
thẻ đường
thẻ đọc sách
thẻ đỏ
thẽ thọt khúm núm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:21:45