请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thích hợp
释义 thích hợp
 成熟 <植物的果实等完全长成, 泛指生物体发育到完备的阶段。>
 到位 <到达适当的位置或预定的地点。>
 chuyền bóng thích hợp.
 传球到位。
 定当; 丁对 <停当; 妥当。>
 对 <投合; 适合。>
 hoàn toàn thích hợp
 对心眼儿。 刚吃过饭就剧烈运动是不相宜的。
 xác đáng; thích hợp
 得当。
 anh nói rất thích hợp.
 你说得对工。
 một số chữ trong bài văn này dùng không được thích hợp lắm.
 这篇文章里有些字眼儿用得不恰当。 对路 <合于需要; 合于要求。>
 服 <适应。>
 合用 <适合使用。>
 可取 <可以采纳接受, 值得学习或赞许。>
 配合 <合在一起显得合适, 相称。>
 适当 <合适; 妥当。>
 dịp thích hợp.
 适当的机会。
 người lựa chọn thích hợp.
 适当的人选。 适度 <程度适当。>
 适合 <符合(实际情况或客观要求)。>
 贴切 <(措辞)恰当; 确切。>
 妥帖 <恰当; 十分合适。>
 宜 <合适。>
 熨 <(用字、用词)贴切; 妥帖。>
 吻合 <完全符合。>
 相当; 相宜 <适宜; 合适。>
 công việc này chưa tìm được người thích hợp.
 这个工作还没有找到相当的人。
 anh ấy nhất thời chưa nghĩ ra từ thích hợp.
 他一时想不出相当的字眼来。
 anh ấy làm công việc này rất thích hợp.
 他做这种工作很相宜。
 相应 <互相呼应或照应; 相适应。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:23:39