请输入您要查询的越南语单词:
单词
bút lông loại lớn
释义
bút lông loại lớn
斗笔 <一种大型毛笔, 笔头儿安装在一个斗形部件里, 上安笔杆儿。>
随便看
khắc tinh
khắc tạc
khắc đá
khắc địch chế thắng
khắc độ
khắc ấn
khắm
khắm lặm
co vòi
coóc xê
coóc-xê
co được dãn được
co đầu rút cổ
co đầu rụt cổ
Croa-ti-a
Croatia
crê-zon
cu
cua
cua biển
cua biển mai hình thoi
cua bể
cua chắc
cua cái
cua dẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 21:00:18