请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao
释义
giao
发 <送出; 交付。>
giao hàng
发货。
赋; 交给; 付给; 交代 <把经手的事务移交给接替的人。>
giao phó; giao cho
赋予。
交 <把事物转移给有关方面。>
hãy giao nhiệm vụ cho tổ chúng tôi.
把任务交给我们这个组吧。
缴 <交出(指履行义务或被迫)。>
交互; 交叉; 交错 <几个方向不同的线条互相穿过。>
相触; 碰触。
交往 <互相来往。>
Giao
峧 <地名用字。>
随便看
giá cước
giá cả
giá cả sau tết
giá cả thế nào
giá cả thị trường
giá cả trung bình
giá cả tự do
giá cắm nến
giá cố định
giá dụ
giá gác ray
giá gương
giá gốc
giá gỗ
giá hiện tại
giá hoạ
giá hàn
giá hàng
giá hạ
giá hời
giái
giá khoán
giá không thay đổi
giá không đổi
giá kê máng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 3:59:11