请输入您要查询的越南语单词:
单词
truyền kỳ
释义
truyền kỳ
传奇 <唐代兴起的短篇小说, 如《李娃传》、《会真记》等。>
随便看
toé ra
toét
toét mắt
to đầu
to đậm
toạ công
toạ hoá
toạ hưởng kỳ thành
toạ hạ
toại
toại chí
toại nguyện
toại tâm
toạ lạc
toạ sơn quan hổ đấu
toạ thiền
toạ thực sơn băng
toạ đàm
toạ độ cong
toạ độ hoàng đạo
toạ độ không gian
toạ độ nhật tâm
toạ độ thiên hà
toạ độ thẳng góc
toạ độ tiếp tuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:30:54