请输入您要查询的越南语单词:
单词
giao thiệp
释义
giao thiệp
打交道 <交际; 来往; 联系。>
接触 <(人跟人)接近并发生交往或冲突。>
接洽 <跟人商量彼此有关的事, 以求得协议。>
结交 ; 轧 <跟人往来交际, 使关系密切。>
周旋; 交际 ;社交 <交际应酬; 打交道。>
随便看
lãnh sự
lãnh sự quán
lãnh thuộc
lãnh thưởng
lãnh thổ
lãnh thổ một nước
lãnh thổ quốc gia
lãnh thổ tự trị
lãnh thổ uỷ trị
lãnh tiền
lãnh tụ
lãnh tụ Hồi giáo
lãnh vực
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh đạo cấp cao
lãnh địa
lão
lão bà
lão bảo thủ
lão gia
lão già
lão già cổ hủ này
lão giáo
lão hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:51:51