请输入您要查询的越南语单词:
单词
bút tích
释义
bút tích
笔迹 <每个人写的字所特有的形象; 字迹。>
墨迹 < 某人亲手写的字或画的画。>
手笔; 手迹; 遗笔 <亲手做的文章、写的字或画的画(多指名人的)。>
đây là bút tích của Lỗ Tấn.
这是鲁迅先生的手迹。
随便看
quốc
quốc biến
quốc bảo
quốc ca
quốc cách
quốc cữu
quốc doanh
quốc dân
quốc dân đảng
quốc gia
quốc gia chủ nghĩa
quốc gia cổ
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
quốc gia đại sự
quốc hiến
dục
dục anh
dục anh đường
dục cầu
dục giới
Dục Hà
dụ chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:06