请输入您要查询的越南语单词:
单词
giong theo
释义
giong theo
跟踪 <紧紧跟在后面(追赶、监视)。>
随便看
kẹo lạc
kẹo mè xửng
kẹo mạch nha
kẹo mạch nha viên
kẹo mứt
kẹo mừng
kẹo que
kẹo sô-cô-la
kẹo sữa
kẹo vừng
kẹp
kẹp chặt
kẹp dây
kẹp giấy
kẹp nhân
kẹp tóc
kẹp vào
kẹp đầu ngón tay
kẹt
kẹt kẹt
kẹt tiền
kẹt vốn
kẹt xe
kẻ
kẻ a tòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:39:49