请输入您要查询的越南语单词:
单词
giun dế
释义
giun dế
蛞蝼 <古书上指蝼蛄。>
蚯蚓和蟋蟀。
田野各种虫豸的总称。
随便看
cả gói
cả hai cùng tồn tại
cả hai đều thiệt
cả hơi
cải
cải biên
cải biến
cải bó xôi
cải bông xanh
cải bắc thảo
cải bắp
cải bắp úp nồi
cải bẹ
cải bổ
cải canh
cải chính
cải chữa
cải cách
cải cách chế độ nhà ở
cải cách chữ viết
cải cách dân chủ
cải cách giáo dục
cải cách lớn
cải cách nhà ở
cải cách ruộng đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:57:17