请输入您要查询的越南语单词:
单词
khảo đính
释义
khảo đính
校勘 ; 校雠 <用同一部书的不同版本和有关资料加以比较, 考订文字的异同, 目的在于确定原文的真相。>
考订 <考据订正。>
释文 <考订古文字(甲骨文字、金石文字等), 逐字逐句加以辨认。>
随便看
quyết định bởi
quyết định cuối cùng
quyết định luận
quyết định nội bộ
quyết định phương án
quyết định sau cùng
quyết định đã ban hành
quyết định ở
quyền
quyền anh
quyền biến
quyền biểu quyết
quyền bính
quyền bầu cử
quyền cao chức trọng
quyền cao lộc hậu
quyền cầm quân
quyền của chủ nợ
quyền dân sự
quyền dân tộc tự quyết
quyền hạn
quyền khống chế bầu trời
quyền khống chế mặt biển
quyền kinh tế
quyền làm chủ trên biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 7:53:43