请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống mái
释义
sống mái
雌雄; 决雌雄 <比喻胜负、高下。>
quyết một phen sống mái.
决一雌雄。
随便看
linh đình
linh đơn
linh đường
linh động
li quần
Lisbon
Li Tao
Lithuania
li ti
Li-ti
Little Rock
li tán
li-tô-phôn
liu
liu điu
Li-xbon
liêm
liêm chính
Liêm Giang
liêm khiết
liêm minh
liêm phóng
liêm sỉ
liêm trực
liên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:40