请输入您要查询的越南语单词:
单词
sống độc thân
释义
sống độc thân
打光棍儿 <指成年人过单身生活(多用于男子 )。>
光棍儿 <没有妻子的成年人; 单身汉。>
sống độc thân
打光棍儿(过单身汉的生活)。
随便看
đổ hào quang
đổ hết
đổi
đổi bệnh viện
đổi ca
đổi cho nhau
đổi chác
đổi chén
đổi chẵn thành lẻ
đổi chỗ
đổi chỗ cho nhau
đổi chủ
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
đổi giá bán
đổi giận làm vui
đổi giận thành mừng
đổi giọng
đổi hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 11:43:20