请输入您要查询的越南语单词:
单词
võ khoa
释义
võ khoa
武科 <旧时选拔武官的科举考试。唐武则天长安二年设武举, 为武科之始。以后历朝皆因袭之, 但不定期举行, 至明代中期始定武乡试、武会试之制。清代沿袭, 考试科目为马箭、步箭、弓、刀、石, 均名外场, 又以默写武经为内场。清光绪二十七年废止。>
随便看
phường
phường bạn
phường họ
nhân viên tạm thời
nhân viên và giáo viên
nhân viên văn thư
nhân viên vật tư
nhân viên điện thoại
nhân viên đơn vị
nhân viên đưa thư
nhân viên đặc công
nhân vì
nhân vô thập toàn
nhân văn
nhân vật
nhân vật chính
nhân vật chủ yếu
nhân vật hàng đầu của thời đại
nhân vật không tiếng tăm
nhân vật mới
nhân vật nổi tiếng
nhân vật phản diện
nhân vật số một
nhân vật thật
nhân vật vĩ đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:58:31