请输入您要查询的越南语单词:
单词
quang cầu
释义
quang cầu
光球 <太阳放光的部分。光球温度约摄氏六千度; 密度约为地球表面空气密度的千分之一。在大尺度的光球照片上, 可看到颗粒结构, 每个颗粒都是直径几百公里的热气体团, 从太阳内部升出、浮下, 循环往复。>
随便看
đội quân thiện chiến
đội quân thép
đội quân thần kỳ
đội quân thứ năm
đội quân tinh nhuệ
đội quân tiền tiêu
đội quân tình nguyện quốc tế
đội quân tóc dài
đội sản xuất
đội sổ
đội thiếu niên tiền phong
đội thuyền
đội thương mại
đi tuần
đi tuần tra
đi tây
đi tìm nguồn gốc
đi tù
đi tả
đi tản bộ
đi tắt
đi tới
đi tới đi lui
đi từ từ
đi vay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:25:06