请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng khô
释义
băng khô
干冰 <固态的二氧化碳, 白色, 半透明, 形状像冰。在常温常压下不经液化直接变成气体, 产生低温。用做冷冻剂, 也用于人工降雨。>
随便看
bản ấn loát
bảo
bảo an
bảo anh
bảo an khí
bảo ban
bảo bối
bảo chứng
bảo cô
bảo dưỡng
bảo dưỡng hàng năm
bảo dưỡng đường sá
bảo dục viện
Bảo Gia Lợi
bảo giá
bảo giáp
bảo hiểm
bảo hiểm bắt buộc
bảo hiểm hoả hoạn
bảo hiểm hàng hải
bảo hiểm lao động
bảo hiểm nhân thọ
bảo hiểm nước
bảo hiểm sinh mệnh
bảo hiểm trộm cắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:45:28