请输入您要查询的越南语单词:
单词
vong tình
释义
vong tình
忘情 <感情上放得下; 无动于衷(常用于否定式)。>
随便看
tự tâng bốc mình
tự tìm
tự tìm cái chết
tự tìm lấy cái chết
tự tìm nguyên nhân
tự tìm đường chết
tự tình
tự tín
tự tôn
tự túc
tự tư
tự tư tự lợi
tự tại
tự tạo
tự tận
tự tập
tự tốn
tự tử
tựu
tựu học
tựu nghĩa
tựu trung
tựu vị
tự viết
tự vấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:13:03